Bảng xếp hạng FIFA trái đất 2022 nam: update bảng xếp hạng bóng đá quả đât mới nhất. BXH FIFA thế giới 2022 bắt đầu nhất: bảng xếp thứ hạng FIFA của ĐT nước ta hiện tại so với bảng xếp hạng soccer FIFA cố gắng giới, Châu Á với Đông phái nam Á. đối chiếu BXH FIFA việt nam vs BXH FIFA của ĐTQG xứ sở của những nụ cười thân thiện thái lan (đội tuyển). Xem BXH nhẵn đá quả đât tháng 11 năm 2022 tiên tiến nhất của đội tuyển đá bóng nam & nữ nước ta (ĐTQG nam và nữ).

BXH FIFA quả đât 2022 (bóng đá nam) cũng chính là Bảng xếp hạng soccer Thế giới: địa thế căn cứ xếp hạng (XH), thứ hạng các Đội tuyển tổ quốc (ĐTQG) trong khu vực Thế giới CHÍNH XÁC nhất để làm căn cứ nhận định, dự đoán kết quả-tỷ số giải World Cup (WC), Euro, Copa America cùng AFF Cúp, SEA Games.

BXH FIFA World Cup 2022: là bảng xếp hạng của 32 nhóm dự World Cup (WC) sinh hoạt Qatar năm 2022. Xếp hạng FIFA những bảng đấu World Cup của Brazil, Argentina, Đức, Pháp cùng Anh khiến cho bạn xác định đội bạo dạn yếu của những ĐTQG (đội tuyển chọn quốc gia) tới từ Châu Âu, nam Mỹ với Châu Á, Châu Phi với Concacaf.


Bạn đang xem: Bảng xếp hạng bóng đá thế giới

XHKVĐTQGXH FIFAĐiểm hiện tạiĐiểm trước Điểm+/-XH+/-Khu vực
1Brazil11841.31841.310,01 0Nam Mỹ
2Bỉ21816.711821.925,21 0Châu Âu
3Argentina31773.881773.890,01 0Nam Mỹ
4Pháp41759.781764.855,07 0Châu Âu
5Anh51728.471737.468,99 0Châu Âu
6Italia61726.141726.150,01 0Châu Âu
7Tây Ban Nha71715.221716.931,71 1 Châu Âu
8Hà Lan81694.511694.520,01 0Châu Âu
9Bồ Đào Nha91676.561678.652,09 0Châu Âu
10Đan Mạch101666.571665.471,1 0Châu Âu

Xem thêm: Hình Ảnh Đội Tuyển Bóng Đá Việt Nam Đẹp Nhất, Chùm Ảnh Đội Tuyển Việt Nam Gặp Đội Tuyển Iraq

*

11Đức111650.211650.220,01 0Châu Âu
12Mexico121646.081644.891,19 1 Concacaf
13Croatia131645.641645.6401 Châu Âu
14Uruguay141638.711640.952,24 1 Nam Mỹ
15Thụy Sỹ151635.921621.4314,49 1 Châu Âu
16Mỹ161627.481627.470,01 0Concacaf
17Colombia171611.041611.050,01 0Nam Mỹ
18Senegal181584.381584.390,01 0Châu Phi
19Xứ Wales191569.821582.1312,31 0Châu Âu
20Iran201565.271564.610,66 0Châu Á
21Serbia211563.621549.5314,09 4 Châu Âu
22Marốc221563.51561.851,65 0Châu Phi
23Peru231561.011562.241,23 2 Nam Mỹ
24Nhật Bản241559.541559.530,01 0Châu Á
25Thụy Điển251553.331553.320,01 0Châu Âu
26Ba Lan261548.591546.182,41 0Châu Âu
27Ukraine271536.991542.795,8 0Châu Âu
28Hàn Quốc281532.111530.31,81 0Châu Á
29Chile291509.611509.580,03 0Nam Mỹ
30Tuynidi301507.541507.860,32 0Châu Phi
31Costa Rica311506.071503.592,48 0Concacaf
32Nga321496.111496.1101 Châu Âu
33Nigeria331495.991498.472,48 1 Châu Phi
34Angiêri341493.921492.481,44 1 Châu Phi
35Áo351492.951492.9501 Châu Âu
36Séc361492.211492.2101 Châu Âu
37Hungary371492.21492.201 Châu Âu
38Australia381488.721483.734,99 1 Châu Á
39Ai Cập391486.441482.633,81 1 Châu Phi
40Scotland401479.531462.9616,57 5 Châu Âu
41Canada411474.1114750,89 0Concacaf
42Thổ Nhĩ Kỳ421475.131461.8113,32 1 Châu Âu
43Na Uy421473.041488.5715,53 6 Châu Âu
44Cameroon4314711471.440,44 0Châu Phi
45Ecuador441463.811464.390,58 0Nam Mỹ
46Paraguay461448.771448.7701 Nam Mỹ
47Qatar471447.331445.262,07 1 Châu Á
48Mali481446.541446.5401 Châu Phi
49Bờ biển khơi Ngà491443.061443.0601 Châu Phi
50Ả Rập Xê-út501440.841441.080,24 0Châu Á
51Ailen511440.191440.1901 Châu Âu
52Hy Lạp521437.61437.590,01 0Châu Âu
53Romania531434.681427.846,84 1 Châu Âu
54Burkina Faso541432.251429.792,46 0Châu Phi
55Slovakia551425.591439.9914,4 4 Châu Âu
56Phần Lan561405.61398.417,19 3 Châu Âu
57Venezuela571404.371405.170,8 1 Nam Mỹ
58Bosnia-Herzegovina581403.511403.980,47 1 Châu Âu
59Bắc Ailen591396.551399.12,55 1 Châu Âu
60Ghana601393139301 Châu Phi
61Panama611391.261391.020,24 0Concacaf
62Slovenia621384.041384.0401 Châu Âu
63Iceland631380.361382.171,81 0Châu Âu
64Jamaica641379.31378.860,44 0Concacaf
65Bắc Macedonia651356.391358.512,12 0Châu Âu
66Albania661352.451354.522,07 0Châu Âu
67Nam Phi671349.591350.550,96 1 Châu Phi
68Iraq681342.391341.820,57 0Châu Á
69Montenegro691341.031354.5913,56 2 Châu Âu
70UAE701337.571346.098,52 1 Châu Á
71Cape Verde Islands711336.051336.060,01 0Châu Phi
72Bulgaria721335.361325.1610,2 2 Châu Âu
73Congo DR731333.921333.90,02 0Châu Phi
74El Salvador741330.511333.482,97 3 Concacaf
75Oman751320.291317.812,48 0Châu Á
76Israel761316.551316.540,01 0Châu Âu
77Uzbekistan771309.981306.633,35 0Châu Á
78Georgia781307.341296.4610,88 4 Châu Âu
79Trung Quốc791305.061305.0601 Châu Á
80Gabon801301.841301.8401 Châu Phi
81Honduras811300.791301.981,19 1 Concacaf
82Bolivia821296.281296.290,01 0Nam Mỹ
83Guinea831290.471290.480,01 0Châu Phi
84Jordan841289.991289.970,02 0Châu Á
85Bahrain851281.531280.640,89 0Châu Á
86Curacao861278.641293.3514,71 2 Concacaf
87Haiti871269.071269.0701 Concacaf
88Zambia881267.411267.420,01 0Châu Phi
89Uganda891260.691264.563,87 1 Châu Phi
90Syria901254.481255.921,44 0Châu Á
91Benin911247.471258.7111,24 0Châu Phi
92Luxembourg921243.81243.810,01 0Châu Âu
93Armenia931233.931242.428,49 1 Châu Âu
94Palestine941233.721233.7200Châu Á
95Kyrgyzstan951230.221232.912,69 0Châu Á
96Việt Nam961226.651218.847,81 1 Châu Á
97Belarus971221.061226.555,49 1 Châu Âu
98Guinea Xích Đạo981215.661215.330,33 0Châu Phi
99Li Băng991211.711211.7101 Châu Á
100Congo1001208.791215.096,3 1 Châu Phi
101Kenya1011202.261202.2601 Châu Phi
102Madagascar1021200.741200.750,01 0Châu Phi
103Mauritania1031197.581197.570,01 0Châu Phi
104Trinidad và Tobago1041195.291195.30,01 0Concacaf
105New Zealand1051193.981193.970,01 0Châu Đại Dương
106Ấn Độ1061192.091198.656,56 2 Châu Á
107Kosovo1071187.011183.93,11 1 Châu Âu
108Tajikistan1081185.71183.172,53 2 Châu Á
109Estonia1091184.641184.6401 Châu Âu
110Đảo Síp1101183.821183.810,01 1 Châu Âu
111Thái Lan1111174.921170.694,23 0Châu Á
112Bắc Triều Tiên1121169.961169.9600Châu Á
113Kazakhstan1131166.631166.280,35 1 Châu Âu
114Mozambique1141165.221165.210,01 0Châu Phi
115Namibia1151164.131164.1302 Châu Phi
116Guinea Bissau1161160.711165.534,82 1 Châu Phi
117Sierra Leone1171160.311160.30,01 0Châu Phi
118Angola1181155.91155.901 Châu Phi
119Guatemala1191155.441156.71,26 1 Concacaf
120Libi1201154.251148.365,89 1 Châu Phi
121Niger1211151.731152.81,07 0Châu Phi
122Quần hòn đảo Faroe1221147.171147.160,01 0Châu Âu
123Azerbaijan1231146.721127.1719,55 5 Châu Âu
124Malawi1241144.971144.770,2 2 Châu Phi
125Zimbabwe1251138.561138.5602 Châu Phi
126Gambia1261137.471137.4702 Châu Phi
127Togo1271128.921128.930,01 0Châu Phi
128Sudan1281127.3411261,34 0Châu Phi
129Comoros1291123.181123.170,01 0Châu Phi
130Tanzania1301119.891121.912,02 1 Châu Phi
131Antigua và Barbuda1311117.011117.0101 Concacaf
132Cộng hoà Trung Phi1321116.971116.060,91 1 Châu Phi
133Philippines1331115.131115.1301 Châu Á
134Latvia1341114.211114.20,01 0Châu Âu
135Turkmenistan1351100.471100.4700Châu Á
136Solomon Islands1361095.71092.563,14 1 Châu Đại Dương
137Rwanda1371093.661093.650,01 1 Châu Phi
138Ethiopia1381091.191091.530,34 0Châu Phi
139Suriname1391077.31077.310,01 0Concacaf
140St. Kitts cùng Nevis1401076.911076.9100Concacaf
141Burundi1411076.261076.2600Châu Phi
142Nicaragua1421071.171071.830,66 0Concacaf
143Eswatini1431070.891070.8901 Châu Phi
144Lítva1441069.751074.084,33 2 Châu Âu
145Hồng Kông1451062.391058.374,02 2 Châu Á
146Malaysia1461062.321059.842,48 1 Châu Á
147Lesotho1471061.41061.401 Châu Phi
148Botswana1481056.461056.450,01 0Châu Phi
149Kuwait1491053.411053.4100Châu Á
150Liberia1501049.661050.610,95 0Châu Phi
151Andorra1511035.21028.76,5 1 Châu Âu
152Indonesia1521033.91019.1914,71 3 Châu Á
153Cộng hoà Dominica1531031.861031.8602 Concacaf
154Maldives1541026.091018.257,84 2 Châu Á
155Yemen1551023.521023.5202 Châu Á
156Afghanistan1561023.041023.0402 Châu Á
157Đài Loan1571017.781017.7800Châu Á
158Myanmar1581007.891011.914,02 0Châu Á
159Papua New Guinea1591007.46997.69,86 2 Châu Đại Dương
160Singapore1601003.51003.501 Châu Á
161New Caledonia161995.58999.74,12 1 Châu Đại Dương
162Tahiti162995.11995.1100Châu Đại Dương
163Fiji163989.43993.373,94 0Châu Đại Dương
164Vanuatu164985.62990.554,93 0Châu Đại Dương
165Nam Sudan165983.99983.9900Châu Phi
166Barbados166982.27982.2700Concacaf
167Cuba167978.65978.6500Concacaf
168Malta168977.92974.683,24 1 Châu Âu
169Bermuda169977.47977.4701 Concacaf
170Puerto Rico170974.32974.3200Concacaf
171French Guiana171968.74968.7401 Concacaf
172Saint Lucia172965.66965.6601 Concacaf
173Grenada173963.72966.132,41 1 Concacaf
174Moldova174961.23944.9616,27 3 Châu Âu
175Nepal175954.86950.454,41 1 Châu Á
176Belize176950.88950.8801 Concacaf
177Campuchia177948.62954.35,68 3 Châu Á
178St Vincent và Grenadines178945.25942.842,41 0Concacaf
179Montserrat179940.78940.7801 Concacaf
180Mauritius180932.02932.0200Châu Phi
181Chad181930.22931.981,76 0Châu Phi
182Macao182922.1922.100Châu Á
183Mông Cổ183913.55913.5501 Châu Á
184Dominica184911.51911.5101 Concacaf
185Bhutan185910.96910.9601 Châu Á
186São Tomé với Príncipe186908.18908.1801 Châu Phi
187Lào187905.51914.669,15 4 Châu Á
188American Samoa188900.27900.2700Châu Đại Dương
189Brunei190898.02898.410,39 0Châu Á
190Samoa191894.26894.2600Châu Đại Dương
191Bangladesh192884.45883.181,27 0Châu Á
192Djibouti193875.05875.060,01 0Châu Phi
193Pakistan194866.81866.8101 Châu Á
194Cayman Islands195865.72865.7201 Concacaf
195Liechtenstein196862.39862.380,01 0Châu Âu
196Tonga197861.81861.8100Châu Đại Dương
197Đông Timor198860.45860.060,39 0Châu Á
198Seychelles199859.56860.480,92 1 Châu Phi
199Eritrea200855.56855.5601 Châu Phi
200Aruba201855.37855.3701 Concacaf
201Bahamas202854.8854.801 Concacaf
202Somalia203854.72854.7201 Châu Phi
203Gibraltar204852.16856.554,39 4 Châu Âu
204Guam205838.33838.3300Châu Á
205Turks cùng Caicos Islands20683283200Concacaf
206Sri Lanka207825.25825.2500Châu Á
207US Virgin Islands208823.97823.9700Concacaf
208British Virgin Islands209809.32809.3200Concacaf
209Anguilla210790.74790.7400Concacaf
210San Marino211762.22763.821,6 0Châu Âu