Bảng xếp thứ hạng FIFA Châu Á 2022 nam: update bảng xếp hạng đá bóng Châu Á new nhất. BXH FIFA Châu Á 2022 bắt đầu nhất: bảng xếp thứ hạng FIFA của ĐT vn hiện tại so với bảng xếp hạng soccer FIFA thế giới, Châu Á cùng Đông nam Á. đối chiếu BXH FIFA việt nam vs BXH FIFA của ĐTQG thái lan (đội tuyển). Coi BXH đá bóng Châu Á mon 11 năm 2022 tiên tiến nhất của nhóm tuyển đá bóng nam và nữ vn (ĐTQG nam cùng nữ).

Bảng xếp thứ hạng FIFA Châu Á 2022 (bóng đá nam) cũng đó là Bảng xếp hạng đá bóng Châu Á: địa thế căn cứ xếp hạng (XH), sản phẩm hạng các Đội tuyển tổ quốc (ĐTQG) trong khoanh vùng Châu Á CHÍNH XÁC nhất để gia công căn cứ dấn định, dự kiến kết quả-tỷ số giải World Cup, Euro, Copa America và AFF Cúp, SEA Games.


Bạn đang xem: Bảng xếp hạng bóng đá châu á

XHKVĐTQGXH FIFAĐiểm hiện tại tạiĐiểm trước Điểm+/-XH+/-Khu vực
1Iran201565.271564.610,66 0Châu Á
2Nhật Bản241559.541559.530,01 0Châu Á
3Hàn Quốc281532.111530.31,81 0Châu Á
4Australia381488.721483.734,99 1 Châu Á
5Qatar471447.331445.262,07 1 Châu Á
6Ả Rập Xê-út501440.841441.080,24 0Châu Á
7Iraq681342.391341.820,57 0Châu Á
8UAE701337.571346.098,52 1 Châu Á
9Oman751320.291317.812,48 0Châu Á
10Uzbekistan771309.981306.633,35 0Châu Á

Xem thêm:

*

11Trung Quốc791305.061305.0601 Châu Á
12Jordan841289.991289.970,02 0Châu Á
13Bahrain851281.531280.640,89 0Châu Á
14Syria901254.481255.921,44 0Châu Á
15Palestine941233.721233.7200Châu Á
16Kyrgyzstan951230.221232.912,69 0Châu Á
17Việt Nam961226.651218.847,81 1 Châu Á
18Li Băng991211.711211.7101 Châu Á
19Ấn Độ1061192.091198.656,56 2 Châu Á
20Tajikistan1081185.71183.172,53 2 Châu Á
21Thái Lan1111174.921170.694,23 0Châu Á
22Bắc Triều Tiên1121169.961169.9600Châu Á
23Philippines1331115.131115.1301 Châu Á
24Turkmenistan1351100.471100.4700Châu Á
25Hồng Kông1451062.391058.374,02 2 Châu Á
26Malaysia1461062.321059.842,48 1 Châu Á
27Kuwait1491053.411053.4100Châu Á
28Indonesia1521033.91019.1914,71 3 Châu Á
29Maldives1541026.091018.257,84 2 Châu Á
30Yemen1551023.521023.5202 Châu Á
31Afghanistan1561023.041023.0402 Châu Á
32Đài Loan1571017.781017.7800Châu Á
33Myanmar1581007.891011.914,02 0Châu Á
34Singapore1601003.51003.501 Châu Á
35Nepal175954.86950.454,41 1 Châu Á
36Campuchia177948.62954.35,68 3 Châu Á
37Macao182922.1922.100Châu Á
38Mông Cổ183913.55913.5501 Châu Á
39Bhutan185910.96910.9601 Châu Á
40Lào187905.51914.669,15 4 Châu Á
41Brunei190898.02898.410,39 0Châu Á
42Bangladesh192884.45883.181,27 0Châu Á
43Pakistan194866.81866.8101 Châu Á
44Đông Timor198860.45860.060,39 0Châu Á
45Guam205838.33838.3300Châu Á
46Sri Lanka207825.25825.2500Châu Á